Tiếng Uzbek sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Chagatai علاقه < tiếng Ả Rập عَلَاقَة (ʕalāqa).

Danh từ sửa

aloqa (số nhiều aloqalar)

  1. quan hệ, liên kết.