Tiếng Na Uy sửa

Đại từ sửa

allting

  1. Mọi vật, mọi thứ.
    Allting er blitt dyrere.
    Når enden er god, er allting godt. — Khi kết quả tốt thì mọi việc được xem là tốt đẹp.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa