Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.lə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

allocator /ˈæ.lə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ phân định.

Tham khảo

sửa