allocataire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | allocataires /a.lɔ.ka.tɛʁ/ |
allocataires /a.lɔ.ka.tɛʁ/ |
Số nhiều | allocataires /a.lɔ.ka.tɛʁ/ |
allocataires /a.lɔ.ka.tɛʁ/ |
allocataire
Tham khảo
sửa- "allocataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)