allmennfag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allmennfag | allmennfaga, allmennfagene |
Số nhiều | — | — |
allmennfag gt số nhiều
Tham khảo
sửa- "allmennfag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | allmennfag | allmennfaga, allmennfagene |
Số nhiều | — | — |
allmennfag gt số nhiều