Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lja.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực alliacé
/a.lja.se/
alliacé
/a.lja.se/
Giống cái alliacé
/a.lja.se/
alliacé
/a.lja.se/

alliacé /a.lja.se/

  1. Xem ail
    Odeur alliacée — mùi tỏi
    Plantes alliacées — cây loại tỏi

Tham khảo

sửa