alliacé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lja.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alliacé /a.lja.se/ |
alliacé /a.lja.se/ |
Giống cái | alliacé /a.lja.se/ |
alliacé /a.lja.se/ |
alliacé /a.lja.se/
- Xem ail
- Odeur alliacée — mùi tỏi
- Plantes alliacées — cây loại tỏi
Tham khảo
sửa- "alliacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)