Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allergisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
allergisk
gt
allergisk
Số nhiều
allergiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
allergisk
(
Y
) Bị
dị
ứng.
Han er
allergisk
mot blomsterstøv.
Tham khảo
sửa
"
allergisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)