Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc allergisk
gt allergisk
Số nhiều allergiske
Cấp so sánh
cao

allergisk

  1. (Y) Bị dị ứng.
    Han er allergisk mot blomsterstøv.

Tham khảo

sửa