Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlæn.tə.wəs/

Danh từ

sửa

allantois /ə.ˈlæn.tə.wəs/

  1. Túi niệu (niệu nang).

Tham khảo

sửa