Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ alize--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ˈli.zɛ.ɔ/

Danh từ

sửa

alizeo

  1. Gió mậu dịch.