Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.li.zje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alisier
/a.li.zje/
alisier
/a.li.zje/

alisier /a.li.zje/

  1. (Thực vật học) Cây đá.

Tham khảo

sửa