Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

aliquote

  1. (Toán học) Ước số.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

aliquote gc

  1. (Toán học) Chia hết, ước.
    Trois est une partie aliquote de douze — ba là ước số của mười hai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa