Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aliphatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.lə.ˈfæ.tɪk/
Tính từ
sửa
aliphatic
/ˌæ.lə.ˈfæ.tɪk/
(
Hoá học
)
Béo
.
aliphatic
compound
— hợp chất béo
Tham khảo
sửa
"
aliphatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)