alidade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.lə.ˌdeɪd/
Danh từ
sửaalidade /ˈæ.lə.ˌdeɪd/
Tham khảo
sửa- "alidade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.li.dad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alidade /a.li.dad/ |
alidade /a.li.dad/ |
alidade gc /a.li.dad/
Tham khảo
sửa- "alidade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)