alentour
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lɑ̃.tuʁ/
Phó từ
sửaalentour /a.lɑ̃.tuʁ/
- Xung quanh.
- Rôder alentour — lảng vảng xung quanh
- alentour de — (từ cũ, nghĩa cũ) xung quanh (cái gì)
- d’alentour — (ở) xung quanh
- les bois d’alentour — rừng xung quanh
Tham khảo
sửa- "alentour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)