Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alchemize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæl.kə.ˌmɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
alchemize
ngoại động từ
/ˈæl.kə.ˌmɑɪz/
Làm
biến đổi
(như thể bằng thuật giả kim).
Làm
biến hình
, làm
biến chất
.
Tham khảo
sửa
"
alchemize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)