Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aléa
/a.le.a/
aléas
/a.le.a/

aléa /a.le.a/

  1. Điều bất ngờ.
    Cette aventure présente bien des aléas — cuộc phiêu lưu này có nhiều điều bất ngờ

Tham khảo

sửa