Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aléa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.le.a/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aléa
/a.le.a/
aléas
/a.le.a/
aléa
gđ
/a.le.a/
Điều
bất ngờ
.
Cette aventure présente bien des
aléas
— cuộc phiêu lưu này có nhiều điều bất ngờ
Tham khảo
sửa
"
aléa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)