aktivisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å aktivisere |
Hiện tại chỉ ngôi | aktiviserer |
Quá khứ | aktiviserte |
Động tính từ quá khứ | aktivisert |
Động tính từ hiện tại | — |
aktivisere
- Làm cho hoạt động, khích động.
- tiltak for å aktivisere funksjonshemmede
Tham khảo
sửa- "aktivisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)