Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkɪm.ˌboʊ/

Phó từ

sửa

akimbo /ə.ˈkɪm.ˌboʊ/

  1. Chống nạnh.
    to stand with arms akimbo — đứng tay chống nạnh

Tham khảo

sửa