Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

akar

  1. trì hoãn.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 119

Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʔakaːr/

Danh từ

sửa

akar

  1. Da.