ajdarho
Tiếng Uzbek
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ba Tư اژدرها (aždarhâ).
Danh từ
sửaajdarho (số nhiều ajdarholar)
- (thần thoại) Rồng.
- (nghĩa bóng) Người ác tâm, độc địa.
Hậu duệ
sửa- → Đa ngữ: Azhdarcho
Được vay mượn từ tiếng Ba Tư اژدرها (aždarhâ).
ajdarho (số nhiều ajdarholar)