Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ˌskruː/

Danh từ

sửa

airscrew /ˈɛr.ˌskruː/

  1. Cánh quạt máy bay.

Tham khảo

sửa