Tiếng Anh

sửa
airplane

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɛr.ˌpleɪn/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

sửa

airplane /ˈɛr.ˌpleɪn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy bay, tàu bay.

Tham khảo

sửa