air-conditioning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛr.kən.ˈdɪ.ʃə.niɳ/
Danh từ
sửaair-conditioning /ˌɛr.kən.ˈdɪ.ʃə.niɳ/
- Sự điều tiết không khí, là sự điều khiển lưu lượng và chất lượng không khí nhằm đạt được yêu cầu của người sử dụng.
Tham khảo
sửa- "air-conditioning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)