Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

ainu

  1. nhìn, ngó, quan sát.
  2. quan sát.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 119