Xem thêm: Aiko

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

aiko

  1. Dạng rōmaji của あいこ

Tiếng Pohnpei

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aiko

  1. Giống chuối