Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aiguail
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.ɡaj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aiguail
/ɛ.ɡaj/
aiguail
/ɛ.ɡaj/
Số nhiều
aiguail
/ɛ.ɡaj/
aiguail
/ɛ.ɡaj/
aiguail
gđ
/ɛ.ɡaj/
(
Tiếng địa phương
)
Sương
(đọng trên lá).
Tham khảo
sửa
"
aiguail
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)