Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực aigri
/e.ɡʁi/
aigris
/e.ɡʁi/
Giống cái aigrie
/e.ɡʁi/
aigries
/e.ɡʁi/

aigri /e.ɡʁi/

  1. Bực tức cau có.

Tham khảo sửa