Tiếng Anh

sửa
 
aha

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑː.ˈhɑː/
  Hoa Kỳ

Thán từ

sửa

aha /ɑː.ˈhɑː/

  1. A ha!, ha ha!

Tham khảo

sửa