Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít agurk agurken
Số nhiều agurker agurkene

agurk

  1. Trái dưa chuột, dưa leo.
    Agurker er grønne og saftige.

Tham khảo

sửa