Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agronomie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
Số nhiều
agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
agronomie
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
agronomie
gc
/a.ɡʁɔ.nɔ.mi/
Nông học
.
Tham khảo
sửa
"
agronomie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)