Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agriffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
agriffer
tự động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Ngoắc
bằng
móng
.
Le chat s’agriffe aux rideaux
— con mèo dùng móng chân ngoắc mình vào tấm màn
Tham khảo
sửa
"
agriffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)