Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡrɪ.ˌkəl.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

agriculture /ˈæ.ɡrɪ.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Nông nghiệp.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁi.kyl.tyʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agriculture
/a.ɡʁi.kyl.tyʁ/
agriculture
/a.ɡʁi.kyl.tyʁ/
Số nhiều agriculture
/a.ɡʁi.kyl.tyʁ/
agriculture
/a.ɡʁi.kyl.tyʁ/

agriculture gc /a.ɡʁi.kyl.tyʁ/

  1. Nông nghiệp.
    Ministère de l’Agriculture — Bộ nông nghiệp
    Ecole d’agriculture — trường nông nghiệp

Tham khảo

sửa