Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / rɪ.ˈfɔrm/

Danh từ

sửa

agricultural reform / rɪ.ˈfɔrm/

  1. ((econ)) Cải cách nông nghiệp.

Tham khảo

sửa