agricultural
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.ɡrɪ.ˈkəl.tʃə.rəl/
Hoa Kỳ | [ˌæ.ɡrɪ.ˈkəl.tʃə.rəl] |
Tính từ
sửaagricultural /ˌæ.ɡrɪ.ˈkəl.tʃə.rəl/
- (Thuộc) Nông nghiệp.
- agricultural products — sản phẩm nông nghiệp
- agricultural engineer — kỹ sư nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "agricultural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)