agricole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁi.kɔl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agricole /a.ɡʁi.kɔl/ |
agricoles /a.ɡʁi.kɔl/ |
Giống cái | agricole /a.ɡʁi.kɔl/ |
agricoles /a.ɡʁi.kɔl/ |
agricole /a.ɡʁi.kɔl/
- (Thuộc) Nông nghiệp.
- La France est un pays agricole (ENCYCL.) — Pháp là một nước nông nghiệp
- Produits agricoles — nông sản
- Outils agricoles — nông cụ
- Travaux agricoles — công việc của nhà nông
- Coopérative agricole, crédit agricole — hợp tác xã nông nghiệp, tín dụng nông nghiệp
- Exploitation agricole — sự khai thác nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "agricole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)