Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agreste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡʁɛst/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
agreste
/a.ɡʁɛst/
agrestes
/a.ɡʁɛst/
Giống cái
agreste
/a.ɡʁɛst/
agrestes
/a.ɡʁɛst/
agreste
/a.ɡʁɛst/
Thôn dã
, ở
đồng
quê
.
Site
agreste
— cảnh đồng quê
Vie
agreste
— đời sống thôn dã
Tham khảo
sửa
"
agreste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)