Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁɛst/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực agreste
/a.ɡʁɛst/
agrestes
/a.ɡʁɛst/
Giống cái agreste
/a.ɡʁɛst/
agrestes
/a.ɡʁɛst/

agreste /a.ɡʁɛst/

  1. Thôn dã, ở đồng quê.
    Site agreste — cảnh đồng quê
    Vie agreste — đời sống thôn dã

Tham khảo

sửa