Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

agressions gc sn

  1. Dạng số nhiều của agressió.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/, /a.ɡʁe.sjɔ̃/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

agressions gc

  1. Dạng số nhiều của agression.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Occitan

sửa

Danh từ

sửa

agressions

  1. Dạng số nhiều của agression.