agraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agraire /a.ɡʁɛʁ/ |
agraires /a.ɡʁɛʁ/ |
Giống cái | agraire /a.ɡʁɛʁ/ |
agraires /a.ɡʁɛʁ/ |
agraire /a.ɡʁɛʁ/
- (Thuộc) Ruộng đất.
- Réforme agraire — cải cách ruộng đất, cải cách điền địa
Tham khảo
sửa- "agraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)