Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁe.ɡa.tif/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agrégatif
/a.ɡʁe.ɡa.tif/
agrégatifs
/a.ɡʁe.ɡa.tif/
Số nhiều agrégatif
/a.ɡʁe.ɡa.tif/
agrégatifs
/a.ɡʁe.ɡa.tif/

agrégatif /a.ɡʁe.ɡa.tif/

  1. (Thân mật) Sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ.

Tham khảo

sửa