agrégé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁe.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agrégé /a.ɡʁe.ʒe/ |
agrégés /a.ɡʁe.ʒe/ |
Giống cái | agrégée /a.ɡʁe.ʒe/ |
agrégées /a.ɡʁe.ʒe/ |
agrégé /a.ɡʁe.ʒe/
- (Sinh vật học) Tụ.
- Fruit agrégé — quả tụ
- Espèce agrégée — loài tụ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agrégée /a.ɡʁe.ʒe/ |
agrégées /a.ɡʁe.ʒe/ |
Số nhiều | agrégée /a.ɡʁe.ʒe/ |
agrégées /a.ɡʁe.ʒe/ |
agrégé /a.ɡʁe.ʒe/
- Thạc sĩ.
- Agrégé d’histoire — thạc sĩ sử học
Tham khảo
sửa- "agrégé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)