Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agnelage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɲə.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
agnelage
/a.ɲə.laʒ/
agnelage
/a.ɲə.laʒ/
Số nhiều
agnelage
/a.ɲə.laʒ/
agnelage
/a.ɲə.laʒ/
agnelage
gđ
/a.ɲə.laʒ/
Sự
đẻ (cừu).
Kỳ
đẻ (cừu).
Agnelage
de printemps
— kỳ đẻ mùa xuân (của cừu)
Tham khảo
sửa
"
agnelage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)