Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʒi.ta.tɔ/

Phó từ sửa

agitato /a.ʒi.ta.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Xáo động.

Tham khảo sửa