agave
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈɡɑː.vi/
Danh từ sửa
agave /ə.ˈɡɑː.vi/
Tham khảo sửa
- "agave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ɡav/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agave /a.ɡav/ |
agaves /a.ɡav/ |
Số nhiều | agave /a.ɡav/ |
agaves /a.ɡav/ |
agave gđ /a.ɡav/
Tham khảo sửa
- "agave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)