Tiếng Anh

sửa
 
agave

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈɡɑː.vi/

Danh từ

sửa

agave /ə.ˈɡɑː.vi/

  1. (Thực vật học) Cây thùa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agave
/a.ɡav/
agaves
/a.ɡav/
Số nhiều agave
/a.ɡav/
agaves
/a.ɡav/

agave /a.ɡav/

  1. (Thực vật học) Cây thùa.

Tham khảo

sửa