Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡɜː.ɪk/

Danh từ

sửa

agaric /ˈæ.ɡɜː.ɪk/

  1. (Thực vật học) Nấm tán.

Tham khảo

sửa