afur
Tiếng Daasanach
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửaafur
- Bốn.
Tham khảo
sửa- Từ điển Daasanach - Anh tại Webonary.
Tiếng Konso
sửaSố từ
sửaafur
- Bốn.
Tham khảo
sửa- Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 59
Tiếng Oromo
sửaSố từ
sửaafur
- Bốn.