Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæf.tɜː.ˌteɪst/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ aftertaste.

Danh từ

sửa

aftertaste /ˈæf.tɜː.ˌteɪst/

  1. Dư vị.

Tham khảo

sửa