Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæf.tɜː.ˌɪ.mɪdʒ/

Danh từ

sửa

afterimage /ˈæf.tɜː.ˌɪ.mɪdʒ/

  1. ảnh.

Tham khảo

sửa