Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæf.tə.rə.ˌfɛkt/

Danh từ

sửa

aftereffect /ˈæf.tə.rə.ˌfɛkt/

  1. (Y) Di chứng.

Tham khảo

sửa