Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

aft & phó từ /ˈæft/

  1. Ở cuối tàu, ở đuôi tàu.
    for and aft — từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

Tham khảo

sửa