Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæft/
Hoa Kỳ
[ˈæft]
Tính từ
sửa
aft
& phó từ
/ˈæft/
Ở cuối
tàu
, ở đuôi
tàu
.
for and
aft
— từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
Tham khảo
sửa
"
aft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)