Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈfrɛʃ/

Phó từ sửa

afresh /ə.ˈfrɛʃ/

  1. Lại lần nữa.
    to start afresh — bắt đầu lại từ đầu

Tham khảo sửa